Có 2 kết quả:
畜产品 xù chǎn pǐn ㄒㄩˋ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ • 畜產品 xù chǎn pǐn ㄒㄩˋ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
domesticated animal products
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
domesticated animal products
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh